y FACE đen size L thơm
Thùng 8 xách, 1 xách 6 gói. 150 rút/
gói, 3 lớp. Mùi thơm nước hoa
3
16
195*155
840,000 17,500 1,056,000 22,000
Khăn giấy C&S đen size M (bản tiếng
Anh)
Thùng 18 gói, 130 rút/ gói, 3 lớp.
Không mùi
1
18
195*133
243,000 13,500 297,000 16,500
Khăn giấy C&S xanh size M
Thùng 18 gói, 130 rút/ gói, 3 lớp.
Không mùi
1
18
195*133
195,000 10,833 243,000 13,500
PR073-18
Khăn giấy FACE hồng thơm
Thùng 18 gói, 120 rút/ gói, 3 lớp.
Mùi thơm nước hoa
1
18
195*133
195,000 10,833 243,000 13,500
PR078-18
Khăn giấy FACE hồng
Thùng 18 gói, 120 rút/ gói, 3 lớp.
Không mùi
1
18
195*133
195,000 10,833 243,000 13,500
BR128-18E
Khăn giấy FACE sơn mài 3D size M
Thùng 18 gói, 80 rút/ gói, 4 lớp.
Không mùi
1
18
195*133
195,000 10,833 243,000 13,500
BR114-06
Khăn giấy FACE sơn mài 3D size L
Thùng 8 xách, 1 xách 6 gói. 100 rút/
gói, 4 lớp. Không mùi
6
8
195*155
768,000 16,000 984,000 20,500
BR070-06N
Khăn giấy FACE sơn mài 3D size M
Thùng 8 xách, 1 xách 6 gói. 100 rút/
gói, 4 lớp. Không mùi
3
16
195*133
708,000 14,750 888,000 18,500
BR070-03N
Khăn giấy FACE sơn mài 3D size M
Thùng 16 xách, 1 xách 3 gói. 100
rút/ gói, 4 lớp. Không mùi
6
8
195*133
708,000 14,750 888,000 18,500
OR209-48R
Khăn giấy FACE Coloris life (có mùi
thơm)
Thùng 8 xách, 1 xách 6 gói. 110 rút/
gói, 4 lớp. Mùi thơm nước hoa
6
8
195*123
432,000 9,000 540,000 11,250
PR238-36R
Khăn giấy FACE Coloris life 3 lớp,
không thơm
Thùng 6 xách, 1 xách 6 gói. 100 rút/
gói, 3 lớp. Không mùi
6
6
195*133
275,000 7,639 324,000 9,000
BM038-12E
Khăn giấy bỏ túi Face đen (mùi thơm
nước hoa)
Thùng 36 thanh, 1 thanh 12 gói, 1
gói 8 rút, 4 lớp Mùi thơm nước hoa
12
36
203*208
972,000 2,250 1,296,000 3,000
PM036-12
Khăn giấy bỏ túi Face hồng (mùi thơm
bách hoa)
Thùng 36 thanh, 1 thanh 12 gói, 1
gói 8 rút, 4 lớp Mùi thơm bách hoa
12
36
203*208
972,000 2,250 1,296,000 3,000
JM023-10
Khăn giấy bỏ túi C&S
Thùng 36 thanh, 1 thanh 10 gói, 1 n
gói 10 rút, 3 lớp. Không mùi
10
36
203*208
810,000 2,250 1,080,000 3,000
JK201-12E
Giấy thấm dầu đa năng
Thùng 12 gói, 1 gói 75 tờ, 2 lớp.
Không mùi
1
12
210*215
192,000 16,000 240,000 20,000
0
11
0
0